Case lâm sàng:
*Bệnh nhân H.T.V.K, nam, 19 tuổi.
*Tiền sử:
- Bản thân: chưa phát hiện bệnh lý mạn tính
- Giai đình: là con thứ 4 trong gia đình 5 người con, có anh trai cũng bệnh tương tự giống bệnh nhân, 2 chị gái và em trai khỏe mạnh
*Bệnh sử: có tình trạng yếu hai chân từ nhỏ nhưng không rõ ràng. Khoảng 2 năm nay người bệnh xuất hiện yếu tăng lên, đi lại khó khăn, cầm nắm khó khăn, không rõ tê bì; không diễn biến thành từng đợt, không đau cơ -> vào viện
*Khám lâm sàng thần kinh:
- Tỉnh, tiếp xúc tốt, 12 đôi dây thần kinh sọ chưa phát hiện bất thường
- Sức cơ hai tay ngọn chi 4/5; gốc chi 5/5
- Sức cơ hai chân ngọn chi 3/5; gốc chi 5/5
- Teo cơ cẳng bàn chân, vòm bàn chân cao, lòng bàn chân lõm sâu
- Mất phản xạ gân xương tứ chi
- Không rõ rối loạn cảm giác
*Cận lâm sàng:
- Điện cơ dẫn truyền tứ chi hình ảnh tổn thương cả sợi trục và mất myelin tứ chi, cả vận động và cảm giác
- Dịch não tủy: 4 BC/ml; protein: 0.73 g/l
* Chẩn đoán: Theo dõi bệnh Charcot-Marie-Tooth
=> Kết quả xét nghiệm gen cho thấy biến thể gây bệnh liên quan đến đột biến gen GJB1 trên nhiễm sắc thể X (X-linked).
Chẩn đoán xác định: Bệnh Charcot-Marie-Tooth, thể liên kết nhiễm sắc thể X, 1 (CMT X1)
- TỔNG QUAN
Charcot-Marie-Tooth (CMT) là nhóm bệnh lý thần kinh di truyền, chủ yếu ảnh hưởng đến các dây thần kinh vận động và cảm giác ngoại biên ở chi thể, dẫn đến teo yếu cơ, gây dị tật và rối loạn cảm giác kèm theo. Các triệu chứng thường xuất hiện trong thập kỷ đầu tiên hoặc thứ hai của cuộc đời. Tên gọi “Charcot-Marie-Tooth” đặt theo tên của Jean‑Martin Charcot, Pierre Marie và Howard Henry Tooth, là những người đầu tiên mô tả bệnh này vào năm 1886.
Mặc dù ít gặp, nhưng CMT là bệnh phổ biến nhất trong nhóm bệnh lý thần kinh di truyền với tỉ lệ mắc ước tính phổ biến từ 15 – 30/100.000 người, khác nhau tùy theo từng khu vực và nghiên cứu khác nhau, trong đó nam giới có xu hướng mắc bệnh cao hơn nữ giới.
Cơ chế bệnh học chính là tổn thương thần kinh ngoại biên, bao gồm tổn thương sợi trục (axon) hoặc tổn thương bao myelin hoặc cả hai, dẫn tới tín hiệu thần kinh truyền kém, yếu hoặc mất. Bởi vì các dây thần kinh ngoại biên chi dưới thường bị ảnh hưởng sớm, nên biểu hiện lâm sàng thường là yếu ở bàn chân, cổ chân, và sau đó có thể lan lên chi trên. Mức độ biểu hiện rất khác nhau giữa các người bệnh — từ rất nhẹ (người bệnh gần như không biết mình có bệnh) đến tương đối nặng – nhưng thường tiến triển chậm trong nhiều năm từ khi khởi phát bệnh.
CMT được phân loại theo hình thái bệnh – chủ yếu dựa vào điện sinh lý và gen gây bệnh:
- CMT1: chủ yếu tổn thương mất myelin, là dạng thường gặp nhất.
- CMT2: chủ yếu tổn thương sợi trục
- CMT 3: khởi phát sớm ở trẻ sơ sinh, còn gọi là bệnh Dejerine-Sottas.
- CMTX: dạng liên kết giới tính (X-linked) do đột biến gene trên nhiễm sắc thể X
- CMT 4: hay hội chứng Refsum, liên quan đến di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường.
- TRIỆU CHỨNG VÀ DIỄN TIẾN BỆNH
2.1. Khởi phát và diễn tiến
- Triệu chứng thường khởi phát từ tuổi thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, diễn tiến thường chậm, từ từ tiến triển yếu cơ và mất cảm giác ở chi dưới rồi lan lên chi trên trong nhiều năm.
- Vì ảnh hưởng chủ yếu các dây thần kinh dài, nên các phần xa của chi (chân, bàn chân, cổ chân) thường bị trước rồi mới đến phần gần và chi trên.
2.2. Triệu chứng lâm sàng thường gặp
- Triệu chứng vận động:
- Yếu cơ vùng cổ chân, bàn chân: khó nhấc bàn chân do tình trạng bàn chân rủ “foot drop”, dễ vấp ngã, dáng đi “high-stepping gait” – dáng đi bước cao.
- Teo cơ vùng bắp chân
- Biến dạng bàn chân: thường có bàn chân vòm cao, ngón chân bị gập lại dạng ngón chân búa, bàn chân có thể quay vào hoặc ra ngoài, hoặc hiếm hơn là bàn chân bằng.
- Yếu cơ dần lan lên bàn tay, cẳng tay: khó cầm nắm, vặn nắp, đóng nút áo.
- Mất phản xạ gân sâu, đặc biệt là gân Achilles.
- Triệu chứng cảm giác:
- Giảm hoặc mất cảm giác ở bàn chân, cổ chân, sau đó có thể lan lên chi trên. Có thể kèm rối loạn cảm giác kiểu kim châm hoặc ngứa ran.
- CHẨN ĐOÁN
3.1. Lâm sàng
- Tiền sử: có người thân mắc bệnh tương tự hoặc triệu chứng vận động, cảm giác khởi phát sớm, tiến triển chậm.
- Khám: phát hiện các triệu chứng vận động – cảm giác bao gồm yếu cơ vùng bàn chân, cổ chân, cẳng chân; biến dạng bàn chân; rối loạn dáng đi; rối loạn phản xạ gân xương; rối loạn cảm giác cảm giác chi dưới, chi trên
3.2. Điện cơ
- Đo tốc độ dẫn truyền vận động – cảm giác và điện cơ kim, xác định dạng tổn thương thần kinh để định hướng và hỗ trợ chẩn đoán.
Ví dụ: ở CMT type 1 (demyelinating) thường có tốc độ dẫn truyền rất chậm do tổn thương bao myelin trong khi CMT2 có thể không bị ảnh hưởng nhiều.
3.3. Xét nghiệm Gen
- Do CMT là bệnh di truyền với đa gen gây bệnh, nên xét nghiệm gen giúp xác định đột biến cụ thể, hỗ trợ chẩn đoán và tư vấn di truyền.
Có thể xét nghiệm đột biến phổ biến như sao chép lặp gene PMP22 (duplication) trong CMT1A, đột biến gene MPZ, GJB1 (Cx32)…
3.4. Chẩn đoán phân biệt
- Cần loại trừ các nguyên nhân khác thường gặp gây tổn thương thần kinh ngoại biên như viêm đa rễ dây thần kinh cấp – mạn tính, đái tháo đường, nhiễm độc thần kinh…
- ĐIỀU TRỊ
HIện nay, chưa có phương pháp điều trị triệt để cho CMT, do đó mục tiêu điều trị là làm giảm triệu chứng, duy trì chức năng, trì hoãn tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
4.1. Các biện pháp không dùng thuốc
- Vật lý trị liệu và phục hồi chứng năng: rất quan trọng trong việc duy trì sức mạnh cơ, vận động khớp, giữ tư thế, tránh co rút cơ – đặc biệt quan trọng với bệnh tiến triển chậm như CMT
- Hoạt động thể lực thấp tác động (low-impact exercise): Bơi lội, đi xe đạp, tập kéo giãn giúp cơ khỏe mạnh hơn, cân bằng tốt hơn và tránh té ngã.…
- Chăm sóc bàn chân: Do mất cảm giác và biến dạng bàn chân, người bệnh dễ bị vết thương, loét, cần quan tâm giày phù hợp, kiểm tra bàn chân thường xuyên.
4.2. Điều trị triệu chứng
- Các loại thuốc giảm đau giảm đau thần kinh (nhóm thuốc chống động kinh, chống trầm cảm), các loại vitamin nhóm B…có thể có hiệu quả trong cải thiện triệu chứng đau do co rút cơ, đau thần kinh…
- Chú ý tránh các tác nhân làm nặng bệnh: như một số hóa trị liệu gây độc thần kinh (ví dụ: vincristine…)
4.3. Can thiệp ngoại khoa
- Trường hợp biến dạng bàn chân tiến triển, đau, ảnh hưởng đi lại: phẫu thuật chỉnh hình bàn chân – ví dụ: cắt gân, chỉnh vòm bàn chân, ghép xương, cố định khớp… Mặc dù phẫu thuật giúp cải thiện chức năng vận động và giảm đau nhưng không cải thiện được căn nguyên tổn thương thần kinh trong cơ chế bệnh sinh.
- KẾT LUẬN
Charcot-Marie-Tooth (CMT) là một nhóm bệnh di truyền thần kinh ngoại biên khá phổ biến, đặc trưng bởi yếu cơ, mất cảm giác tiến triển chậm, biến dạng bàn chân và chi dưới trước rồi có thể lan lên chi trên. Đặc điểm chính của bệnh là tính đa hình về gen và biểu hiện. Mặc dù hiện chưa có liệu pháp chữa khỏi, nhưng can thiệp sớm với vật lý trị liệu, chỉnh hình, và hỗ trợ chức năng có thể làm chậm tiến triển và giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn. Việc chẩn đoán sớm, xét nghiệm gen và tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh.
Nguồn tham khảo:
- Theadom A, Roxburgh R, MacAulay E, O’Grady G, Burns J, Parmar P, Jones K, Rodrigues M; Impact CMT Research Group. Prevalence of Charcot-Marie-Tooth disease across the lifespan: a population-based epidemiological study. BMJ Open. 2019 Jun 14;9(6):e029240.
- Pareyson D, Saveri P, Pisciotta C. New developments in Charcot-Marie-Tooth neuropathy and related diseases. Curr Opin Neurol. 2017;30(5):471–480.
- Pipis M, Rossor AM, Laura M, Reilly MM. Next-generation sequencing in Charcot-Marie-Tooth disease: opportunities and challenges. Nat Rev Neurol. 2019;15(11):644–656.
- Manganelli F, Tozza S, et al. Charcot-Marie-Tooth disease: current concepts and future perspectives. Brain Sci. 2021;11(11):1450.