ĐAU ĐẦU MIGRAINE

  1. TỔNG QUAN

Migraine (thường gọi là đau nửa đầu) là một rối loạn đau đầu nguyên phát phổ biến với tỷ lệ mắc bệnh trong 1 năm là khoảng 15% dân số nói chung. Migraine thường khởi phát ở lứa tuổi dậy thì và gây ảnh hưởng nhiều nhất đến những người trong độ tuổi 35-45, tỉ lệ nữ/nam khoảng 2-3/1.

Điều đáng báo động là migraine thường không được chẩn đoán đúng và điều trị đầy đủ, kịp thời, do đó gây ra gánh nặng kinh tế rất lớn do mất năng suất lao động và giảm chất lượng cuộc sống.

  1. PHÂN LOẠI

Theo phân loại Quốc tế về Đau đầu phiên bản lần thứ 3 năm 2018 (ICHD3) của Hiệp hội Đau đầu Quốc tế (IHS), migraine thuộc nhóm đau đầu nguyên phát và được chia làm hai loại chính là migraine không có tiền triệu (migraine thông thường) và migraine có tiền triệu (migraine kinh điển).

  1. TRIỆU CHỨNG

Migraine là một bệnh đau đầu nguyên phát, mạn tính, có tính chu kỳ. Các đặc điểm lâm sàng của migraine có thể thay đổi đáng kể từ cá nhân này sang cá nhân khác cũng như từ cơn này sang cơn khác ở một cá nhân. Thông thường, đau đầu migraine có đặc tính chung như sau:

  • Khởi phát cơn đau thường ở một bên đầu (có thể lan sang hai bên hoặc đau hai bên ngay từ đầu), đau nhói hoặc theo nhịp mạch đập, cường độ tăng dần và dữ dội. Thời gian cơn đau từ 4-72 giờ.

 

  • Các triệu chứng kèm theo: sợ ánh sáng, sợ tiếng động, buồn nôn, nôn
  • Ngoài ra, một số dấu hiệu có thể gặp trước, trong và sau cơn đau như: thay đổi tâm trạng, khó chịu, táo bón, cứng cổ, ngáp, thèm ăn hoặc các rối loạn về cảm giác, vận động, thị giác, ngôn ngữ…

Các giai đoạn trong đau đầu Migraine

  1. CHẨN ĐOÁN

Migraine chủ yếu được chẩn đoán bằng các câu hỏi lâm sàng về lịch sử chính xác và chi tiết về mô hình cơn đau. Tuy nhiên, việc thăm khám kỹ càng và các xét nghiệm cận lâm sàng phải được thực hiện khi có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào để loại trừ các nguyên nhân khác.

Tiêu chuẩn chẩn đoán đau đầu Migraine ở người lớn theo ICHD3-2018

4.1 Migraine không tiền triệu

  1. Ít nhất 5 đợt kịch phát thỏa mãn các tiêu chuẩn từ B-D
  2. Cơn đau đầu kéo dài từ 4-72 giờ (khi không được điều trị hoặc điều trị không thành công)
  3. Đau đầu với ít nhất 2 trong 4 các đặc điểm sau:
    1. Đau một bên
    2. Đau kiểu mạch đập
    3. Cường độ đau vừa hoặc nặng
    4. Đau đầu tăng lên hoặc gây ra sự né tránh các hoạt động thể lực thường ngày (đi bộ, leo cầu thang…)
  4. Trong cơn đau kèm theo ít nhất 1 đặc điểm:
    1. Buồn nôn và/hoặc nôn
    2. Sợ ánh sáng và sợ tiếng ồn
    3. Không được giải thích tốt hơn bằng các chẩn đoán ICHD-3 khác

4.2 Migraine có tiền triệu

Migraine có tiền triệu được mô tả là “các cơn migraine tái diễn, kéo dài vài phút, có các triệu chứng một bên, có thể hồi phục về thị giác, cảm giác hoặc hệ thần kinh trung ương khác, diễn tiến tăng dần và thường kéo theo đau đầu và các triệu chứng khác. Khoảng 1/3 số bệnh nhân migraine là migraine có tiền triệu.

Triệu chứng tiền triệu là những triệu chứng thần kinh cục bộ, tạm thời, hình thành dần trong vài phút và thường tồn tại dưới 60 phút. Các triệu chứng aura thị giác là rất phổ biến, xảy ra ở trên 90% bệnh nhân, tiếp theo là các triệu chứng cảm giác, ngôn ngữ và vận động.

  1. Ít nhất 2 đợt kịch phát thỏa mãn các tiêu chuẩn B và C
  2. Một hoặc nhiều các triệu chứng tiền triệu quan sát được đầy đủ sau:
    1. Thị giác
    2. Cảm giác
    3. Lời nói và/hoặc ngôn ngữ
    4. Vận động
    5. Thân não
    6. Võng mạc
  3. Ít nhất 3 trong 6 đặc điểm sau:
    1. Ít nhất một tiền triệu kéo dài trong ≥ 5 phút
    2. Hai hoặc nhiều tiền triệu xảy ra liên tiếp
    3. Mỗi tiền triệu riêng lẻ kéo dài 5-60 phút
    4. Ít nhất 1 tiền triệu xảy ra 1 bên
    5. Ít nhất 1 tiền triệu
    6. Đau đầu kèm tiền triệu hoặc trong vòng 60 phút sau tiền triệu
  4. Không được giải thích tốt hơn bằng các chẩn đoán ICHD-3 khác
  5. ĐIỀU TRỊ

5.1 Điều trị cơn migraine

Các phương pháp điều trị cấp tính với mức độ bằng chứng cao nhất bao gồm tất cả các triptans cũng như thuốc giảm đau không đặc hiệu như acetaminophen và một số loại chống viêm NSAIDs.

  • Triptan: là thuốc điều trị đặc hiệu, là “liệu pháp đầu tiên” hiệu quả nhất, đặc biệt ở những bệnh nhân không giảm đau bằng thuốc giảm đau thông thường. Có nhiều loại triptan và phản ứng của từng bệnh nhân có thể khác nhau đáng kể giữa các triptan. Chống chỉ định dùng triptans cho những người có tiền sử đột quỵ, đau tim, bệnh động mạch vành, migraine liệt nửa người, tăng huyết áp không kiểm soát, migraine với aura thân não và bệnh mạch máu ngoại biên.
  • Nhóm thuốc giảm đau không đặc hiệu: Giảm đau chống viêm đơn thuần gồm các thuốc giảm đau hạ sốt và giảm đau chống viêm non- steroid (NSAIDs), bao gồm: axit acetylsalicylic, acetaminophen, ibuprophen, naproxen và diclofenac.
  • Các thuốc điều trị kết hợp khác: chống nôn, an thần, vitamin…
  • Ngoài ra, dihydroergotamin và các thuốc giảm đau gây nghiện (Opioid) cũng có thể được sử dụng nhưng có nhiều hạn chế như gây ra nhiều tác dụng phụ hoặc nguy cơ gây lạm dụng thuốc.
  • Một số liệu pháp mới: phong bế dây thần kinh, các liệu pháp kích thích thần kinh: kích thích từ trường xuyên sọ…

5.2 Điều trị dự phòng

        Phòng ngừa migraine bao gồm sử dụng thuốc, kích thích thần kinh và liệu pháp hành vi, thay đổi lối sống, xác định và tránh các yếu tố nguy cơ gây kích hoạt cơn migraine, nhằm mục tiêu giảm tần suất, mức độ nghiêm trọng cơn đau đầu, giảm tần suất sử dụng liệu pháp cấp tính, ngăn ngừa sự tiến triển thành Migraine mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống.

5.2.1 Các biện pháp không dùng thuốc

  • Thay đổi lối sống (tập thể dục và thay đổi chế độ ăn với ít calories, ít chất béo, ít muối, ít đường…) và tránh tác nhân kích thích migraine (như rượu bia, thuốc lá, các chất phụ gia, caffeine, chocolate, phô mai…) được khuyến cáo là biện pháp phòng ngừa cho tất cả mọi người bị migraine
  • Các phương pháp mới: kích thích thần kinh, trị liệu hành vi, luyện tập thư giãn và phản hồi sinh học…

5.2.2 Thuốc dự phòng migraine

        Chỉ định điều trị dự phòng migraine dựa trên tần suất và thời gian cơn, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, tần suất sử dụng liệu pháp điều trị migraine cấp tính, khả năng đáp ứng của bệnh nhân đối với các liệu pháp cấp tính, mức độ khuyết tật liên quan đến migraine và nhu cầu của bệnh nhân.

Thời gian điều trị dự phòng phụ thuộc đáp ứng của từng bệnh nhân, thường là 6 – 12 tháng với bệnh nhân migraine từng đợt tần số thấp (< 8 ngày đau đầu hàng tháng) và lên tới 12 – 24 tháng đối với các trường hợp nặng hơn.

Một số thuốc thường dùng trong điều trị dự phòng phổ biến gồm:

  • Thuốc chống co giật (Topiramate, Gabapentine, acid valproic…)
  • Thuốc chẹn beta (Propranolol, Metoprolol, Nadolol…)
  • Thuốc chẹn kênh canxi (Verapamil, Flunarizine…)
  • Thuốc chống trầm cảm (Venlafaxine, Amitriptyline…)
  • Một số thuốc mới: Onabotulinumtoxin A (chỉ định trong dự phòng Migraine mãn tính), các kháng thể đơn dòng CGRP (Erenumab…).
  1. KẾT LUẬN

        Migraine là một bệnh lý phổ biến và phức tạp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều bệnh nhân. Migraine thường được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của bệnh. Điều trị migraine cần được cá nhân hóa, bao gồm hai mục tiêu chính: điều trị cấp tính và điều trị dự phòng. Việc theo dõi và điều chỉnh điều trị dựa trên đáp ứng của bệnh nhân là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất. Ngoài ra, hiện nay các nghiên cứu thêm về cơ chế bệnh sinh và các phương pháp điều trị mới đang tiếp tục được tiến hành, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đau đầu Migraine

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Nguyễn Văn Chương (2014), Các chứng đau đầu thường gặp, Nhà xuất bản y họ
  2. Headache Classification Committee of the International Headache Society (IHS) The International Classification of Headache Disorders, 3rd edition. Cephalalgia. 2018 Jan;38(1):1-211.
  3. Goßrau G, Förderreuther S, Ruscheweyh R, et al. Consensus statement of the migraine and headache societies (DMKG, ÖKSG, and SKG) on the duration of pharmacological migraine prophylaxis. Nervenarzt. 2023 Apr;94(4):306-317. Epub 2022 Oct 26. Erratum in: Nervenarzt. 2023 Apr;94(4):318-319.
  4. Johra, K., Lubna, A., Ahmad, S., et al. Genetics, pathophysiology, diagnosis, treatment, management, and prevention of migraine. Biomedicine & Pharmacotherapy. Volume 139 (2021).

Nguồn bài viết: Thạc sỹ Bsck2 Nguyễn Văn Quốc CNK Nội thần kinh tâm thần

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *