Loãng xương là bệnh lý liên quan đến sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh. Bệnh được phân thành hai loại chính: loãng xương nguyên phát (loãng xương sau mãn kinh và tuổi già) và loãng xương thứ phát do các bệnh lý hoặc thuốc.
Chẩn đoán loãng xương dựa vào tiền sử bệnh, xét nghiệm cận lâm sàng, đặc biệt là đo mật độ xương qua phương pháp DXA. Điều trị bao gồm chế độ ăn uống bổ sung canxi, vitamin D, vận động và sử dụng thuốc như bisphosphonates, denosumab, hoặc hormone thay thế. Các liệu pháp sinh học mới và điều trị cá nhân hóa đang hứa hẹn cải thiện hiệu quả điều trị loãng xương, giúp giảm nguy cơ gãy xương và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Hiện tại Bệnh viện Quân y 17 đang triển khai sử dụng máy OsteoSys của Hàn Quốc để đo mật độ xương đển chẩn đoán và theo dõi điều trị loãng xương nói riêng cho bệnh nhân; góp phần nâng cao chất lượng khám và điều trị nói chung.
- Khái niệm loãng xương
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý của hệ thống cơ xương khớp, đặc trưng bởi sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở những vùng xương dễ bị tổn thương như cột sống, cổ xương đùi và xương cổ tay. Bệnh loãng xương tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, do đó nhiều người chỉ phát hiện ra khi đã xảy ra gãy xương.
Trong cơ thể bình thường, quá trình hình thành xương và phá hủy xương là một quá trình cân bằng, tuy nhiên, ở những người bị loãng xương, quá trình phá hủy xương vượt quá quá trình hình thành xương, dẫn đến sự mất mát của mô xương, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy.
Loãng xương thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi, nhưng nam giới cũng có thể bị loãng xương, đặc biệt là khi có yếu tố nguy cơ như giảm nồng độ testosterone, sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.
- Phân loại loãng xương
Loãng xương có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tuy nhiên, cách phân loại thường gặp nhất dựa trên nguyên nhân gây ra bệnh, bao gồm:
- Loãng xương nguyên phát: Đây là loại loãng xương không có nguyên nhân rõ ràng ngoài sự lão hóa tự nhiên. Loãng xương nguyên phát lại chia thành hai loại:
- Loãng xương loại 1 (loãng xương sau mãn kinh): Thường gặp ở phụ nữ sau khi mãn kinh, do sự suy giảm estrogen, làm tăng sự mất xương.
- Loãng xương loại 2 (loãng xương tuổi già): Thường gặp ở cả nam và nữ sau tuổi 70, có liên quan đến sự lão hóa chung và giảm sản xuất osteoblasts (tế bào tạo xương).
- Loãng xương thứ phát: Là tình trạng loãng xương xảy ra do các bệnh lý hoặc tình trạng khác như:
- Bệnh lý nội tiết: Suy giáp, cường giáp, bệnh tuyến thượng thận.
- Bệnh lý chuyển hóa: Đái tháo đường, bệnh thận mạn.
- Sử dụng thuốc: Corticosteroid kéo dài, thuốc chống co giật, thuốc điều trị ung thư.
- Chẩn đoán loãng xương
Chẩn đoán loãng xương đòi hỏi kết hợp giữa việc thu thập thông tin lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và đánh giá mật độ xương.
3.1.Tiền sử và khám lâm sàng
Các yếu tố nguy cơ cần được xem xét như: tuổi tác, giới tính, tiền sử gia đình có người mắc loãng xương, các bệnh lý nền như bệnh tuyến giáp, sử dụng thuốc kéo dài, thói quen sống thiếu vận động, chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D. Việc khám lâm sàng sẽ tìm các dấu hiệu như giảm chiều cao, vẹo cột sống, hoặc các dấu hiệu đau xương khớp.
3.2. Đo mật độ xương (DXA – Dual-Energy X-ray Absorptiometry)
Đo mật độ xương bằng phương pháp DXA là phương pháp chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương. Kết quả đo được thể hiện qua chỉ số T-score, thể hiện sự so sánh mật độ xương của bệnh nhân với mật độ xương của người bình thường cùng độ tuổi. Các giá trị của T-score như sau:
T-score ≥ -1: Mật độ xương bình thường
T-score từ -1 đến -2.5: Loãng xương nhẹ
T-score ≤ -2.5: Loãng xương nặng (loãng xương).
Hình 1: Hình ảnh đo mật độ xương tại Bệnh viện Quân y 17
Hình 2: Kết quả đo mật độ xương
(Loãng xương nặng – bên trái; Loãng xương nhẹ – bên phải)
Các xét nghiệm bổ sung
Xét nghiệm máu để đánh giá các chỉ số như canxi, vitamin D, phospho, hormone cận giáp, và các dấu ấn sinh học của quá trình phá hủy xương (như CTX, NTX) có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương xương.
- Điều trị loãng xương
Điều trị loãng xương nhằm mục tiêu ngừng hoặc làm chậm quá trình mất xương, phục hồi mật độ xương, và giảm nguy cơ gãy xương. Các phương pháp điều trị bao gồm:
4.1.Điều trị không dùng thuốc
Chế độ ăn uống: Cung cấp đủ canxi và vitamin D là yếu tố quan trọng trong điều trị và phòng ngừa loãng xương. Phụ nữ sau mãn kinh cần 1200mg canxi và 800-1000 IU vitamin D mỗi ngày.
Vận động: Các bài tập giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cơ bắp như đi bộ, chạy, yoga, và thể dục nhịp điệu có thể giúp duy trì mật độ xương.
Thay đổi lối sống: Hạn chế uống rượu, bỏ thuốc lá, và tránh các thói quen có hại cho xương.
4.2. Điều trị thuốc
Các loại thuốc điều trị loãng xương bao gồm:
Bisphosphonates (ví dụ: alendronate, risedronate, zoledronate): Là nhóm thuốc giúp ức chế quá trình phá hủy xương, thường được sử dụng lâu dài để phòng ngừa và điều trị loãng xương.
Denosumab: Một kháng thể đơn dòng ức chế hoạt động của tế bào hủy xương, được sử dụng cho những người không thể sử dụng bisphosphonates.
Ranelate strontium: Là một chất giúp kích thích sự hình thành xương mới và giảm phá hủy xương.
Hormon thay thế (estrogen hoặc SERM): Dùng cho phụ nữ sau mãn kinh để bổ sung estrogen, giúp duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Thuốc tăng cường xương như teriparatide: Là hormone parathyroid, giúp kích thích hình thành xương mới và được chỉ định cho những bệnh nhân loãng xương nặng.
4.3.Điều trị hỗ trợ
Thuốc giảm đau: Đối với những bệnh nhân có đau xương khớp do loãng xương, có thể sử dụng các thuốc giảm đau như paracetamol hoặc NSAIDs.
Phẫu thuật: Đối với những bệnh nhân bị gãy xương nghiêm trọng hoặc biến dạng xương, phẫu thuật thay khớp hoặc cố định xương có thể cần thiết.
- Cập nhật mới nhất về điều trị loãng xương
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về loãng xương đã có nhiều tiến bộ với các thuốc điều trị mới và các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Một số xu hướng đáng chú ý trong điều trị loãng xương bao gồm:
- Các liệu pháp sinh học mới: Như romosozumab, một kháng thể đơn dòng giúp tăng cường sự hình thành xương mới, đã được chứng minh có hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Liệu pháp cá nhân hóa: Các nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc điều trị loãng xương dựa trên các yếu tố di truyền và đặc điểm sinh học của từng bệnh nhân, giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.
Loãng xương là một bệnh lý ngày càng trở nên phổ biến và có ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc nhận thức đúng đắn về bệnh lý này và thực hiện các biện pháp chẩn đoán, điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là gãy xương. Việc theo dõi và cập nhật các phương pháp điều trị mới sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương trong cộng đồng.
- Tài liệu tham khảo
- Cosman F., de Beur S.J., LeBoff M.S., et al. (2014). Clinician’s Guide to Prevention and Treatment of Osteoporosis. Osteoporosis International, 25(10), 2359-2381.
- Kanis J.A., McCloskey E.V., Johansson H., et al. (2019). European guidance for the diagnosis and management of osteoporosis in postmenopausal women. Osteoporosis International, 30(1), 3-44.
- Reginster J.Y., Burlet N. (2006). Osteoporosis: A still increasing prevalence. Bone, 38(2), 17-25.
- National Osteoporosis Foundation (2020). Clinician’s Guide to Osteoporosis.