Suy tuyến thượng thận do sử dụng corticoid không hợp lý và cách sử dụng hydrocortison trong điều trị suy tuyến thượng thận

Suy tuyến thượng thận do sử dụng corticoid không hợp lý là tình trạng lâm sàng ngày càng phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh lạm dụng thuốc chống viêm, dị ứng và miễn dịch. Việc sử dụng corticoid liều cao, kéo dài hoặc ngừng đột ngột có thể gây ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA), dẫn đến suy thượng thận thứ phát với nhiều hậu quả nghiêm trọng, thậm chí gây sốc thượng thận nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hydrocortison là lựa chọn ưu việt trong điều trị thay thế nhờ cấu trúc gần giống cortisol sinh lý, dễ điều chỉnh liều theo nhu cầu cơ thể, đặc biệt trong các tình huống stress. Bài viết tổng hợp kiến thức nền tảng về corticoid, các loại thuốc phổ biến, cơ chế bệnh sinh của suy tuyến thượng thận, và hướng dẫn sử dụng hydrocortison an toàn, hiệu quả. Qua đó, giúp người bệnh nâng cao nhận thức về kiến thức dùng corticoid trong lâm sàng đúng cách và hiệu quả, tránh lạm dụng quá mức gây nên nhiều hậu quả và bệnh lý khác về sau.

  1. Giới thiệu về tuyến thượng thận và corticoid

1.1. Giải phẫu và chức năng của tuyến thượng thận

Tuyến thượng thận là một tuyến nội tiết quan trọng nằm ngay trên thận, gồm hai phần chính:

  • Vỏ thượng thận gồm ba lớp:
    • Lớp cầu sản xuất aldosteron (mineralocorticoid) điều hòa điện giải và huyết áp.
    • Lớp bó là nơi chính sản xuất cortisol (glucocorticoid).
    • Lớp lưới sản xuất androgen (ví dụ: DHEA).
  • Tủy thượng thận sản xuất catecholamin như adrenaline và noradrenaline, liên quan đến phản ứng stress cấp.
    Cortisol – được sản xuất bởi lớp bó – có vai trò béo mỡ, chống viêm, chống stress, điều chỉnh chuyển hóa glucose–protein–lipid, ức chế miễn dịch và ảnh hưởng đến huyết áp.

1.2. Corticoid là gì – tổng quan

Corticoid (glucocorticoid) là dẫn xuất tổng hợp gần giống cortisol được tạo ra để điều trị rất nhiều bệnh: viêm, dị ứng, tự miễn, hen, thấp, ung thư… Chúng có tác dụng kháng viêm – miễn dịch – chuyển hóa rõ rệt. Bản chất là steroid, dễ tan trong lipid, ức chế tổng hợp chất trung gian viêm (như prostaglandin, leukotriene), giảm biểu hiện cytokin viêm, trợ tốt trong các hội chứng stress cấp.

  1. Corticoid và cơ chế hoạt động

2.1. Cơ chế phân tử

Corticoid xuyên màng tế bào, gắn vào thụ thể glucocorticoid (GR) trong tế bào – gồm hai phần:

  • GR trong tế bào chất, sau khi gắn ligand sẽ di chuyển vào nhân, tác động đến phiên mã gene.
  • Cơ chế tác dụng chậm (genomic): điều hòa biểu hiện gen – giảm cytokine, enzyme viêm, tăng chất chống viêm.
  • Cơ chế tác dụng nhanh (non-genomic): thông qua màng tế bào, ảnh hưởng tín hiệu; có tác dụng ngay cả trước khi phiên mã xảy ra.

2.2. Tác dụng dược lý

  • Chống viêm: làm giảm xâm nhập tế bào viêm, ổn định màng lysosome, giảm PGE2, PGI2, leukotriene.
  • Ức chế miễn dịch: ức chế lympho T, sản xuất kháng thể, giảm hoạt hóa đại thực bào.
  • Chuyển hóa: tăng gluconeogenesis (tăng đường huyết), giảm tổng hợp protein cơ, phân giải protein, thúc đẩy lipolysis.
  • Ảnh hưởng tim mạch: tăng đáp ứng với catecholamin – có thể gây tăng huyết áp.
  • Stress: thay thế cortisol khi tuyến thượng thận suy, hỗ trợ tình trạng shock, sốc.
  1. Các loại corticoid phổ biến trong lâm sàng

Thống kê vài loại corticoid hay dùng, liều tương đương cortisol (hydrocortison) theo hình thức dùng:

Corticoid Đường dùng Đặc điểm và thời gian tác dụng Quy đổi (khoảng)
Hydrocortison uống/

tiêm tĩnh mạch

tác dụng ngắn

(8–12h)

20 mg hydrocortison

≈ 5 mg prednisolone

≈ 0.75 mg dexamethason

Prednisone/

Prednisolone

uống trung bình

(12–36h)

– như trên
Methylprednisolone uống/

tiêm tĩnh mạch

trung bình

(12–36h)

tương đương prednisolone
Dexamethasone uống/

tiêm tĩnh mạch

dài (>48h)

rất mạnh

0.75 mg dexamethason

≈ 20 mg hydrocortison

Betamethasone uống/

tiêm tĩnh mạch

tác dụng rất mạnh tương tự dexamethason

Lưu ý: Tùy thuộc nhu cầu – chống viêm, thay thế hormone – mà chọn corticoid phù hợp.

  1. Suy tuyến thượng thận do sử dụng corticoid không hợp lý

4.1. Cơ chế bệnh sinh

  • Khi dùng corticoid dài ngày (thường >2–3 tuần, đặc biệt >5 mg prednisolon hoặc tương đương mỗi ngày), trục HPA bị ức chế:
    • Giảm tiết CRH → giảm ACTH → giảm cortisol nội sinh.
    • Khi ngừng thuốc đột ngột, tuyến thượng thận không kịp kích thích, dẫn đến tình trạng suy—gọi là suy tuyến thượng thận thứ phát.

4.2. Yếu tố nguy cơ

  • Liều cao kéo dài, dùng dexamethasone lâu ngày – do tác dụng kéo dài và ức chế mạnh HPA.
  • Dạng dùng: corticoid liều cao ngắt quãng, tiêm depot, dùng tại chỗ liều cao (hít, bôi), cũng có thể gây ức chế toàn thân.
  • Các yếu tố cơ địa: bệnh nặng, stress, nhiễm trùng, phẫu thuật… tăng nhu cầu cortisol mà tuyến không đáp ứng được.

4.3. Lâm sàng và chẩn đoán

  • Triệu chứng thường gặp: mệt mỏi, yếu, giảm cân, hạ huyết áp tư thế, đau bụng, buồn nôn, sốt nhẹ, hạ đường huyết.
  • Khám thực thể: da nhợt, huyết áp thấp, rối loạn điện giải (hạ natri nhẹ, hiếm khi hạ kali trong suy thứ phát).
  • Cận lâm sàng: cortisol máu vào buổi sáng thấp; test kích thích ACTH (Synacthen) không tăng đủ; ACTH giảm hoặc không tăng.
  • Lưu ý suy thượng thận cấp là cấp cứu y tế: đau dữ dội, nôn ói, mất nước, hạ áp sâu, rối loạn điện giải, tăng kali (thường trong suy nguyên phát).

4.4. Nguyên tắc phòng ngừa

  • Không ngừng corticoid đột ngột nếu dùng >2–3 tuần; cần giảm liều từ từ để phục hồi trục HPA.
  • Dùng dạng liều thấp, lựa chọn loại corticoid có hiệu lực vừa phải.
  • Giáo dục người bệnh: khi ốm, sốt, phẫu thuật—cần tăng liều “steroid stress dose”.
  • Theo dõi: đánh giá cortisol sáng, test kích thích nếu nghi ngờ.
  1. Cách sử dụng hydrocortison trong điều trị suy tuyến thượng thận

5.1. Nguyên tắc chung

Hydrocortison là thuốc thay thế tốt nhất bởi gần như đồng dạng với cortisol. Mục tiêu là duy trì nồng độ cortisol sinh lý, đáp ứng đủ tình huống stress, tránh thiếu hoặc quá liều.

5.2. Liều thay thế ban đầu

  • Tổng liều hàng ngày: 15–25 mg hydrocortison, chia:
    • Buổi sáng (thường khoảng 7–9h): 10–15 mg
    • Chiều (khoảng 12–14h): 5–10 mg
  • Một số phác đồ chia ba liều (thêm một liều nhỏ buổi chiều tối) cho rối loạn giấc ngủ hoặc stress nhẹ.

5.3. Khi bệnh nhân căng thẳng, sốt, ốm hoặc phẫu thuật

  • Stress nhẹ (sốt <38°C, viêm nhẹ): tăng gấp đôi liều hàng ngày trong 1–2 ngày.
  • Stress trung bình (mổ nhỏ, chấn thương nhẹ): 50 mg tiêm tĩnh mạch/hydrocortison mỗi 6–8h trong 24h, sau đó chuyển sang uống (ví dụ: 2–3 ngày).
  • Sốc thượng thận:
    • Ban đầu: tiêm tĩnh mạch 100 mg hydrocortison, sau đó 50–100 mg mỗi 6–8h cho 24–48h.
    • Đồng thời, bù dịch nhiều (NaCl 0.9% ± glucose), điều chỉnh điện giải.

5.4. Chuyển từ điều trị cấp sang duy trì

  • Sau giai đoạn cấp, chuyển dần sang liều duy trì uống trong ngày: ví dụ 15 mg sáng + 5 mg chiều (tổng 20 mg).
  • Theo dõi:
    • Huyết áp, nhịp tim, cân nặng, điện giải, đường máu.
    • Triệu chứng thiếu: mệt, hạ áp, chóng mặt.
    • Triệu chứng quá liều: tăng đường huyết, tăng huyết áp, tăng cân, loãng xương, loét dạ dày.

5.5. Theo dõi và điều chỉnh liều

  • Theo dõi triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm định kỳ.
  • Điều chỉnh liều theo tuổi, cân nặng, stress tương đối, thai kỳ (khi mang thai cần tăng thêm 20–40 % liều).
  • Khuyến cáo bổ sung canxi, vitamin D để phòng loãng xương; ngủ đủ, giảm stress; tiêm phòng cúm, phế cầu.

5.6. Giáo dục người bệnh

  • Khi bị sốt, nôn ói—dùng hydrocortison tiêm (nếu cần) hoặc tăng liều uống.
  • Thông báo cho nhân viên y tế trong trường hợp cấp cứu về tình trạng dùng hydrocortison.
  1. Kết luận

Suy tuyến thượng thận do sử dụng corticoid không hợp lý là tình trạng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu hiểu rõ trục HPA và tác dụng của corticoid. Hydrocortison là lựa chọn ưu việt trong điều trị thay thế – vừa mô phỏng sinh lý, vừa dễ điều chỉnh trong tình huống cấp và mạn. Việc sử dụng an toàn đòi hỏi phối hợp giảm liều cẩn trọng, giáo dục bệnh nhân, và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.

  1. Tài liệu tham khảo

Tài liệu tiếng Việt

  1. Bộ môn Nội tiết – Trường Đại học Y Hà Nội. Bài giảng Nội tiết học. Nhà xuất bản Y học; 2019.
  2. Hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến thượng thận. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học; 2020.
  3. Trần Hữu Dàng, Nguyễn Thy Khuê, Nguyễn Văn Thắng. Nội tiết học lâm sàng. Nhà xuất bản Đại học Huế; 2021.

Tài liệu tiếng Anh

  1. Bornstein SR, Allolio B, Arlt W, Barthel A, Don-Wauchope A, Hammer GD, et al. Diagnosis and treatment of primary adrenal insufficiency: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline. J Clin Endocrinol Metab. 2016 Feb;101(2):364–89. doi:10.1210/jc.2015-1710
  2. Charmandari E, Nicolaides NC, Chrousos GP. Adrenal insufficiency. 2014 Jun 14;383(9935):2152–67. doi:10.1016/S0140-6736(13)61684-0
  3. Rushworth RL, Torpy DJ, Falhammar H. Adrenal crisis. N Engl J Med. 2019 Oct 3;381(14):1251–62. doi:10.1056/NEJMra1807486
  4. Hahner S, Loeffler M, Bleicken B, Ventz M, Decker O, Allolio B, Quinkler M. Impaired subjective health status in 256 patients with adrenal insufficiency on standard therapy: A need for new treatment strategies. Eur J Endocrinol. 2010 Jan;162(3):597–603. doi:10.1530/EJE-09-0884
  5. Stewart PM, Krone NP. The adrenal cortex. In: Melmed S, Polonsky KS, Larsen PR, Kronenberg HM, editors. Williams Textbook of Endocrinology. 14th ed. Philadelphia: Elsevier; 2020. p. 479–544.

Nguồn bài viết: Hồ Thị Kim Ngân – Khoa Cán bộ – Bệnh viện Quân y 17

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *