Bệnh bạch hầu – Những điều cần biết

Bệnh bạch hầu ( Tên KH Diphtheria) là một căn bệnh nhiễm trùng nguy hiểm gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium Diphtheriae. Đây là một bệnh lây truyền từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua tiếp xúc với đồ vật nhiễm khuẩn. Bệnh bạch hầu có tiềm năng gây ra nhiễm trùng nghiêm trọng và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

  1. Tổng quan về bệnh bạch hầu:

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nhiễm trùng cấp tính. Chất độc tố của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra các tổn thương nghiêm trọng, chủ yếu ở niêm mạc họng và mũi. Tuy nhiên, bệnh này cũng có thể xuất hiện trên da và các niêm mạc khác như mắt hoặc bộ phận sinh dục.

  1. Tác nhân gây bệnh:

Vi khuẩn gây bệnh, Corynebacterium diphtheriae, thuộc họ Corynebacteriaceae. Chúng có hình dạng đa dạng, gram (+), và thường xuất hiện dưới dạng trực khuẩn hình chuỳ có đầu phình to. Đặc điểm nổi bật của vi khuẩn này là sự sản xuất một chất độc tố mạnh mẽ, gọi là ngoại độc tố bạch hầu, gây ra tổn thương nghiêm trọng trong cơ thể.

  1. Đặc điểm dịch tễ học:

Bệnh bạch hầu có khả năng lây truyền rộng rãi trên toàn thế giới và đã gây ra nhiều dịch bệnh nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em chưa được tiêm phòng. Thường, bệnh xuất hiện nhiều trong mùa lạnh và có tính chất mùa, thường lan truyền trong cộng đồng. Đây là một căn bệnh có khả năng lan truyền mạnh mẽ, diễn biến cấp tính, và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng và tử vong.

  1. Nguồn truyền nhiễm:

Nguồn truyền nhiễm chính của bạch hầu là người bệnh và người lành mang vi khuẩn. Đây vừa là ổ chứa vi khuẩn, vừa là nguồn truyền bệnh. Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 đến 5 ngày, và thời kỳ lây truyền thường không cố định.

  1. Phương thức lây truyền:

Bệnh bạch hầu được lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp do tiếp xúc với hơi thở của người bệnh hoặc người lành mang vi khuẩn. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc với các đồ vật hoặc bề mặt có chứa chất bài tiết từ người nhiễm vi khuẩn. Sữa tươi cũng có thể là một phương tiện lây truyền bệnh.

  1. Tính cảm nhiễm và miễn dịch:

Bệnh bạch hầu có tính cảm nhiễm cao và có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Kháng thể miễn dịch của mẹ truyền sang con có tác dụng bảo vệ trong 6 tháng đầu đời. Tuy nhiên, mọi người đều có thể mắc bệnh nếu chưa có miễn dịch đặc hiệu. Sau khi mắc bệnh và hồi phục, cơ thể thường được miễn dịch lâu dài, và người đó sẽ không mắc lại bệnh bạch hầu.

  1. Triệu chứng và biến chứng:

Triệu chứng chính của bạch hầu bao gồm viêm họng, mũi, và thanh quản. Họng sưng đỏ và đau, và da có thể trở nên xanh xao. Một trong những đặc điểm nổi bật của bạch hầu là sự hình thành giả mạc, một lớp màng trắng hoặc xám dính chặt vào niêm mạc. Biểu hiện này có thể phân biệt với giả mạc mủ thông thường.

Bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm viêm cơ tim, viêm dây thần kinh, viêm kết mạc, viêm phổi, và nhiều vấn đề về sức khỏe khác.

  1. Chẩn đoán:

Chẩn đoán bạch hầu thường dựa trên các yếu tố sau:

Lâm sàng: Nếu có triệu chứng như viêm họng, giả mạc, và triệu chứng tổn thương mô tại vị trí họng hầu, bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh bạch hầu.

Xét nghiệm: Thường, việc xác định bạch hầu dựa trên việc lấy mẫu từ niêm mạc họng hoặc giả mạc và sau đó tiến hành xét nghiệm vi khuẩn. Kỹ thuật soi kính hiển vi và nhuộm Gram có thể được sử dụng để xác định vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.

  1. Điều trị:

Điều trị bạch hầu bao gồm hai phần chính:

Điều trị chống ngoại độc tố: Bệnh nhân cần tiêm huyết thanh kháng độc tố bạch hầu. Liều lượng cụ thể sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ nhiễm trùng.

Điều trị chống nhiễm khuẩn: Kháng sinh như Penicillin G hoặc Erythromycin thường được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn bạch hầu. Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tình trạng của bệnh nhân.

  1. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát:

Tiêm chủng: Việc tiêm phòng bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Việc tiêm vắc-xin bạch hầu đầy đủ cho trẻ em và người lớn được khuyến nghị.

Vệ sinh cá nhân và môi trường: Duy trì vệ sinh cá nhân là quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Đồ vật cá nhân và môi trường cũng cần được sát trùng và làm sạch định kỳ.

  1. Báo cáo và kiểm soát dịch bệnh:

Nếu có bất kỳ trường hợp bạch hầu nào, đặc biệt là trong trường hợp nhiễm trùng lây lan trong cộng đồng, cần báo cáo ngay cho cơ quan y tế địa phương để thực hiện các biện pháp kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

 

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng với các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, có thể kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của nó trong cộng đồng. Việc tạo sự nhận thức và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Nguồn bài viết : BSCKII Phan Song Thanh – CNK Truyền nhiễm , BVQY17

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *